Yahoo Canada Web Search

Search results

  1. Đồng thời, Wikipedia tiếng Việt nằm trong 50 wiki "lớn nhất" toàn cầu sử dụng phần mềm MediaWiki. [11] Đầu tháng 2 năm 2013, Wikipedia tiếng Việt đã có hơn 10.000.000 sửa đổi và đạt hơn 750.000 bài viết trong đó vào khoảng nửa là do bot tạo ra. [12] Vào ngày 15 tháng 6 năm 2014 ...

  2. liquidation gc /li.ki.da.sjɔ̃/ Sự thanh lý. Liquidation des biens — sự thanh lý tài sản Liquidation des fonds fixes — sự thanh lý tài sản cố định; Sự thanh toán. Liquidation d’une dette — sự thanh toán một món Liquidation de fin de mois — kỳ thanh toán cuối tháng; Sự giải thể, sự kết thúc.

  3. May 20, 2023 · - Thanh lý trong Tiếng Anh là Liquidation.Ngoài ra, thanh lý tiếng Anh được định nghĩa là: Liquidation is the process of selling off assets to fulfill its financial obligations to rights holders. Sometimes, liquidation can mean the disposal of assets when there is no need to use.

  4. sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh. to go into liquidation: thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty) sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại) (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu. Lĩnh vực: giao ...

  5. LIQUIDATION - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  6. LIQUIDATION ý nghĩa, định nghĩa, LIQUIDATION là gì: 1. the process of closing a business, so that its assets can be sold to pay its debts, or an…. Tìm hiểu thêm.

  7. Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh. to go into liquidation. thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty) Sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại) (nghĩa bóng) sự trừ khử, sự tiểu trừ, sự thủ tiêu.

  1. People also search for