Search results
Đông Nam Á (tiếng Anh: Southeast Asia, viết tắt: SEA) là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của tiểu lục địa Ấn Độ và phía tây bắc của Úc. [5] Đông Nam Á có phía bắc giáp Đông Á, phía tây giáp Nam Á và ...
Jan 12, 2024 · Đông Nam Á gồm 02 bộ phận là đất liền và hải đảo: Phần đất liền của Đông Nam Á mang tên là bán đảo Trung Ấn, Sở dĩ phần đất liền của Đông Nam Á mang tên bán đảo Trung Ấn vì nằm giữa hai nước Trung Quốc và Ấn Độ.
- 17 Nguyễn Gia Thiều, P.6, Q.3, TP.HCM
Đông Nam Á. nước Việt Nam. nước hoa nam. nước nam phi. các nước Trung Đông. các nước đông nam á kèm nghĩa tiếng anh Southeast Asian countries, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Đông Nam Á (tiếng Anh: Southeast Asia, viết tắt: SEA) là tiểu vùng địa lý phía đông nam của châu Á, bao gồm các khu vực phía nam của Trung Quốc, phía đông nam của tiểu lục địa Ấn Độ và phía tây bắc của Úc. [5] Đông Nam Á có phía bắc giáp Đông Á, phía tây giáp Nam Á và ...
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "Đông Nam Á" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á. more_vert. Association of Southeast Asian Nations.
Các quốc gia Đông Nam Á. Danh sách các quốc gia Đông Nam Á theo một số cơ sở dữ liệu về địa lý lãnh thổ, dân số, kinh tế và chính trị là 1 bảng thống kê tóm tắt các số liệu và thông tin về diện tích, tỉ lệ mặt nước, dân số, mật độ dân số, tổng sản phẩm ...