Search results
IN ABSENTIA ý nghĩa, định nghĩa, IN ABSENTIA là gì: 1. while the person involved is not present: 2. while the person involved is not present: . Tìm hiểu thêm.
Was the decision made in absentia during the conference last month?. Quyết định có được đưa ra trong khi không có mặt tại hội nghị không?
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'in absentia' trong tiếng Việt. in absentia là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "in absentia", việc hỏi "in absentia nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary , bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một ...
Nghĩa của từ In absentia - Từ điển Anh - Việt: Trong khi vắng mặt
Tìm tất cả các bản dịch của in absentia trong Việt như trong khi vắng mặt và nhiều bản dịch khác.
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;