Yahoo Canada Web Search

Search results

  1. Wikipedia tiếng Việt là phiên bản tiếng Việt của Wikipedia. Website lần đầu kích hoạt vào tháng 11 năm 2002 và chỉ có bài viết đầu tiên của dự án là bài Internet Society. Wikipedia tiếng Việt không có thêm bài viết nào cho đến tháng 10 năm 2003 khi Trang Chính ra mắt.

  2. Danh từ. liquidation /ˌlɪ.kwə.ˈdeɪ.ʃən/. Sự thanh toán (nợ... ). Sự đóng cửa (công ty), sự thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh . to go into liquidation — thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh; vỡ nợ, phá sản (công ty) Sự bán chạy, sự bán tống (hàng hoá còn tồn lại).

  3. liquidation. (Econ) Phát mại. + Đây là quá trình chấm dứt sự tồn tại của một công ty, tài sản của nó được phát mại và phân chia cho các chủ nợ của nó và trong trường hợp còn dư thừa thì được chia cho các thành viên trong công ty. sự thanh toán (nợ...)

  4. Việt Nam, quốc hiệu là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, là một quốc gia xã hội chủ nghĩa nằm ở cực Đông của bán đảo Đông Dương thuộc khu vực Đông Nam Á, giáp với Lào, Campuchia, Trung Quốc, biển Đông và vịnh Thái Lan.

  5. Wikipedia (/ ˌ w ɪ k ɪ ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-i-PEE-dee-ə hoặc / ˌ w ɪ k i ˈ p iː d i ə / ⓘ WIK-ee-PEE-dee-ə) là một bách khoa toàn thư mở trực tuyến đa ngôn ngữ được sáng lập và duy trì bởi một cộng đồng biên tập viên tình nguyện và chạy trên nền tảng wiki.

  6. Dầu Tiếng Base Camp (also known as LZ Dầu Tiếng or Camp Rainier) is a former U.S. Army and Army of the Republic of Vietnam (ARVN) base in the town of Dầu Tiếng in Bình Dương Province in southern Vietnam.

  7. noun. sự thanh toán. The liquidation of the company is imminent. (Bản dịch của liquidation từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd) Các ví dụ của liquidation. liquidation. Opium had begun its outward and downward 'liquidation' by the early seventeenth century. Từ Cambridge English Corpus.

  1. People also search for